
KHO HÀNG OMRON 2018
NTD là đại lý phân phối chính hãng Omron tại Việt Nam.Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng kho hàng Omron 2018 như sau:
Hình ảnh
|
Mã hàng
|
Mô tả
| |
Biến tần loại nhỏ: Công suất 0,1Kw - 7,5Kw, điều khiển dạng V/f, Thuật điều khiển PID, cổng truyền thông - Compact Simplified Inverters
| |||
Nguồn cung cấp: 1 hoặc 3 pha 200V, ngõ ra 3 pha 200V
| |||
3G3JX-A2004
|
Công suất 0,4Kw - 1/2Hp
| ||
3G3JX-A2007
|
Công suất 0,7Kw - 1,0Hp
| ||
3G3JX-A2015
|
Công suất 1,5Kw - 2,0Hp
| ||
3G3JX-A2022
|
Công suất 2,2Kw - 3,0Hp
| ||
Nguồn cung cấp: 3 pha 400V, ngõ ra 3 pha 400V - Compact Simplified Inverters
| |||
3G3JX-A4004
|
Công suất 0,4Kw - 1/2Hp
| ||
3G3JX-A4007
|
Công suất 0,7Kw - 1,0Hp
| ||
3G3JX-A4015
|
Công suất 1,5Kw - 2,0Hp
| ||
3G3JX-A4022
|
Công suất 2,2Kw - 3,0Hp
| ||
3G3JX-A4037
|
Công suất 3,7Kw - 5,0Hp
| ||
Biến tần loại lớn, cao cấp: Công suất 0,4Kw - 400Kw, điều khiển dùng vector control, thuật ĐK PID, lọc nhiễu, phù hợp mọi điều kiện sử dụng
| |||
-Biến tần loại mới, công suất 0,1Kw - 15Kw, Model mix tính năng mạnh, giá kinh tế
-Điều khiển vector dòng, thuật điều khiển PID, moment khởi động lớn 200% ở 0,5Hz, phần mềm hỗ trợ CX-Drive
| |||
Nguồn cung cấp: 1 hoặc 3 pha 200V, ngõ ra 3 pha 200V - Multi-funtion Compact Inverter
| |||
3G3MX2-A2004
|
Công suất 0,4Kw - 1/2Hp
| ||
3G3MX2-A2007
|
Công suất 0,7Kw - 1,0Hp
| ||
3G3MX2-A2015
|
Công suất 1,5Kw - 2,0Hp
| ||
3G3MX2-A2022
|
Công suất 2,2Kw - 3,0Hp
| ||
3G3MX2-A2037
|
Công suất 3,7Kw - 5,0Hp
| ||
3G3MX2-A2055
|
Công suất 5,5Kw - 7,5Hp
| ||
3G3MX2-A2075
|
Công suất 7,5Kw - 10Hp
| ||
3G3MX2-A2110
|
Công suất 11Kw - 15,0Hp
| ||
3G3MX2-A2150
|
Công suất 15Kw - 20,0Hp
| ||
Nguồn cung cấp: 3 pha 400V, ngõ ra 3 pha 400V - Multi-funtion Compact Inverter
| |||
3G3MX2-A4004
|
Công suất 0,4Kw - 1/2Hp
| ||
3G3MX2-A4007
|
Công suất 0,7Kw - 1,0Hp
| ||
3G3MX2-A4015
|
Công suất 1,5Kw - 2,0Hp
| ||
3G3MX2-A4022
|
Công suất 2,2Kw - 3,0Hp
| ||
3G3MX2-A4040
|
Công suất 4,0Kw - 5,5Hp
| ||
3G3MX2-A4055
|
Công suất 5,5Kw - 7,5Hp
| ||
3G3MX2-A4075
|
Công suất 7,5Kw - 10Hp
| ||
3G3MX2-A40110
|
Công suất 11Kw - 15,0Hp
| ||
3G3MX2-A40150
|
Công suất 15Kw - 20,0Hp
|
Hình ảnh
|
Mã hàng
|
Mô tả
| |
Bộ điều khiển mức nước dùng điện cực
| |||
61F-G-AP AC110/220
|
Điều khiển cấp xả nước, 2 mức ON-OFF
| ||
61F-G1-AP AC110/220
|
Điều khiển cấp xả nước, 2 mức ON-OFF, Alarm min
| ||
61F-G2 AC110/220
|
Điều khiển cấp xả nước, 2 mức ON-OFF, Alarm max
| ||
61F-G3 AC110/220
|
Điều khiển cấp xả nước, 2 mức ON-OFF, Alarm max, min
| ||
61F-G4 AC110/220
|
Điều khiển cấp xả nước, 2 mức ON-OFF, Alarm max, min
| ||
61F-GP-N AC220
|
Điều khiển cấp xả nước, 2 mức ON-OFF (đến 11P)
| ||
BS-1
|
Bộ giữ điện cực dùng nhiệt độ và áp suất cao
| ||
PS-3S-AP
|
Bộ giữ điện cực (3 cực)
| ||
PS-5S
|
Bộ giữ điện cực (5 cực)
| ||
F03-12
|
Kẹp đàn hồi (Kẹp bộ giữ điện cực vào thành bồn)
| ||
F03-60 SUS304 1m
|
Điện cực 1m, (đai ốc, khớp nối, điện cực) chất liệu SUS304
| ||
F03-14 3P
|
Sứ tách điện cực (3 cực)
| ||
F03-14 5P
|
Sứ tách điện cực (5 cực)
| ||
Bộ điều khiển lập trình PLC (tối đa: 160 I/O)
| |||
CPM1A-10CDR-A-V1
|
6 Input DC, 4 Output Relay, 100-240VAC
| ||
CPM1A-10CDR-D-V1
|
6 Input DC, 4 Output Relay, 12-24VDC
| ||
CPM1A-20CDR-A-V1
|
12 Input DC, 8 Output Relay, 100-240VAC
| ||
CPM1A-20CDR-D-V1
|
12 Input DC, 8 Output Relay, 12-24VDC
| ||
CPM1A-30CDR-A-V1
|
18 Input DC, 12 Output Relay, 100-240VAC
| ||
CPM1A-30CDR-D-V1
|
18 Input DC, 12 Output Relay, 12-24VDC
| ||
CPM1A-40CDR-A-V1
|
24 Input DC, 16 Output Relay, 100-240VAC
| ||
CPM1A-40CDR-D-V1
|
24 Input DC, 16 Output Relay, 12-24VDC
| ||
CPM1A-20EDR1
|
Module mở rộng, 12 input DC, 8 Output Relay
| ||
CPM1A-40EDR
|
Module mở rộng, 24 input DC, 16 Output Relay
| ||
CPM1-CIF01
|
Mordule giao tiếp RS-232 nối với máy tính
| ||
C500-BAT08
|
Pin nuôi bộ nhớ PLC 3,6V
| ||
C200H-BAT09
|
Pin nuôi bộ nhớ PLC 3,0V
| ||
Bộ điều khiển lập trình đa năng (tối đa 180 I/O) Loại Mới (Dùng thay thế PLC CPM2A) (New)
| |||
CP1L-L14DR-A
|
8 Input DC, 6 Output Relay, nguồn cấp 100-240VAC
| ||
CP1L-L20DR-A
|
12 Input DC, 8 Output Relay, nguồn cấp 100-240VAC
| ||
CP1L-L30DR-A
|
18 Input DC, 12 Output Relay, nguồn cấp 100-240VAC
| ||
CP1L-L40DR-A
|
24 Input DC, 16 Output Relay, nguồn cấp 100-240VAC
| ||
CP1H-X40DR-A
|
24 Input DC, 16 Output Relay, nguồn cấp 100-240VAC
| ||
CP1H-XA40DR-A
|
24 Input DC, 16 Output Relay, 4 Analog in, 2 Analog out
| ||
CP1W-20EDR1
|
Module mở rộng, 12 input DC, 8 Output Relay
| ||
CP1W-40EDR
|
Module mở rộng, 24 input DC, 16 Output Relay
| ||
CP1W-CIF01
|
Module truyền thông RS-232
| ||
CP1W-CIF11
|
Module truyền thông RS-485
| ||
CP1W-CIF12
|
Module truyền thông RS-485
|
Hình ảnh
|
Mã hàng
|
Mô tả
| |
Bộ điều khiển lập trình loại mới, giá kinh tế (Dùng thay thế PLC CPM1A/CPM2A)
| |||
CP1E-E20DR-A
|
12 Input DC, 8 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 2K step
| ||
CP1E-E30DR-A
|
18 Input DC, 12 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 2K step
| ||
CP1E-E40DR-A
|
24 Input DC, 16 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 2K step
| ||
CP1E-N14DR-A
|
08 Input DC, 6 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 8K step
| ||
CP1E-N20DR-A
|
12 Input DC, 8 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 8K step
| ||
CP1E-N30DR-A
|
18 Input DC, 12 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 8K step
| ||
CP1E-N40DR-A
|
24 Input DC, 16 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 8K step
| ||
CP1E-N60DR-A
|
12 Input DC, 8 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 2K step
| ||
CP1W-20EDR1
|
Module mở rộng, 12 input DC, 8 Output Relay
| ||
CP1W-40EDR1
|
Module mở rộng, 24 input DC, 16 Output Relay
| ||
CP1W-CIF01
|
Module truyền thông RS-232
| ||
CP1W-CIF11
|
Module truyền thông RS-422A/485 (50m)
| ||
CP1W-CIF12
|
Module truyền thông RS-422A/485 (500m)
| ||
Bộ điều khiển lập trình loại MODULE mới, mạnh mẽ, đa năng. Dùng thay thế PLC CPM1
| |||
CJ2M-CPU11
|
1Max 2.560 I/O, 5K step, 32K Words, Max 3 exp. Racks
| ||
CJ2M-CPU12
|
Max 2.560 I/O, 10K steps, 32K Words, Max 3 exp. Racks
| ||
CJ2M-CPU13
|
Max 2.560 I/O, 20K steps, 32K Words, Max 3 exp. Racks
| ||
CJ1M-CPU13
|
Max 640 I/O, 10K steps, 32K Words, 1 Expansion-rack
| ||
CJ1W-PA202
|
Nguồn PLC 5V-2.8A, 24V-0.4A, Cấp 100-240VAC
| ||
CJ1W-PA205R
|
Nguồn PLC 5V-5A, 24V-0.8A, Cấp 100-240VAC
| ||
CJ1W-ID211
|
16 points input, 24VDC, terminal block
| ||
CJ1W-ID231
|
32 points input, 24VDC, Fujitsu style connector
| ||
CJ1W-ID261
|
64 points input, 24VDC, Fujitsu style connector
| ||
CJ1W-OC211
|
08 points relay outputs, 2A max, terminal block
| ||
CJ1W-OD211
|
16 points sinking output transistor, terminal block
| ||
CJ1W-OD231
|
32 points sinking output transistor, terminal block
| ||
CJ1W-OD261
|
64 points sinking output transistor, terminal block
| ||
CJ1W-AD041-V1
|
4 points input 0->5V, 0->10V, -10->10V or 4->20mA
| ||
CJ1W-AD081-V1
|
8 points input 0->5V, 0->10V, -10->10V or 4->20mA
| ||
CJ1W-DA021
|
2 points output 0->5V, 0->10V, -10->10V or 4->20mA
| ||
CJ1W-DA041
|
4 points output 0->5V, 0->10V, -10->10V or 4->20mA
| ||
CJ1W-DA08C
|
8 points output 4->20mA
| ||
CJ1W-DA08V
|
8 points output 0->5V, 0->10V, -10->10V
| ||
CJ1W-MAD42
|
4 input/ 2 output 0->5V, 0->10V, -10->10V
| ||
CJ1W-SRM21
|
Master Compobus
| ||
CJ1W-SCU41-V1
|
RS-232C*1 port, RS-422/485* port
| ||
CJ1W-TC001
|
4 loops, Thermocouple input/NPN output
| ||
CJ1W-TC101
|
4 loops, Pt100 input/NPN output
|
Hình ảnh
|
Mã hàng
|
Mô tả
| |
SENSOR CẢM BIẾN TỪ (Loại kinh tế) (vỏ đồng mạ niken)
| |||
E2B-M12KS04-WP-B1 2M
|
Φ12mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (shield)
| ||
E2B-M12KS04-WP-C1 2M
|
Φ12mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (shield)
| ||
E2B-M12KN08-WP-B1 2M
|
Φ12mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (unshield)
| ||
E2B-M12KN08-WP-C1 2M
|
Φ12mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (unshield)
| ||
E2A-M12KS04-WP-B1 2M
|
Φ12mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (shield)
| ||
E2A-M12KS04-WP-C1 2M
|
Φ12mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (shield)
| ||
E2A-M12KN08-WP-B1 2M
|
Φ12mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (unshield)
| ||
E2A-M12KN08-WP-C1 2M
|
Φ12mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (unshield)
| ||
E2A-M18KS08-WP-B1 2M
|
Φ18mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (shield)
| ||
E2A-M18KS08-WP-C1 2M
|
Φ18mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (shield)
| ||
E2A-M18KN16-WP-B1 2M
|
Φ18mm, KC 6mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (unshield)
| ||
E2A-M18KN16-WP-C1 2M
|
Φ18mm, KC 16mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (unshield)
| ||
E2A-M30KS15-WP-B1 2M
|
Φ30mm, KC 15mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (shield)
| ||
E2A-M30KS15-WP-C1 2M
|
Φ30mm, KC 15mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (shield)
| ||
E2A-M30KN20-WP-B1 2M
|
Φ30mm, KC 20mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (unshield)
| ||
E2A-M30KN20-WP-C1 2M
|
Φ30mm, KC 20mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (unshield)
| ||
Cảm biến từ, hình khối, vỏ nhựa
| |||
TL-W3MC1 2M
|
KC 3mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO
| ||
TL-W5MC1 2M
|
KC 5mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO
| ||
TL-Q5MC1 2M
|
KC 5mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO
| ||
TL-N10ME1 2M
|
KC 10mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO
| ||
Cảm biến điện dung, phát hiện tất cả vật thể
| |||
E2K-C25ME1 2M
|
Φ34mm, KC 25mm, 10-40VDC, 3 dây NPN-NO
| ||
E2K-C25MF1 2M
|
Φ34mm, KC 25mm, 10-40VDC, 3 dây PNP-NO
| ||
E2K-C25MY1 2M
|
Φ34mm, KC 25mm, 100-240VAC, NO
| ||
Cảm biến quang, hình trụ, vỏ nhựa, Φ18mm
| |||
E3F3-D11 2M OMC
|
Thu phát chung KC 10cm, 12-24VDC NPN-NO
| ||
E3F3-D31 2M OMC
|
Thu phát chung KC 10cm, 12-24VDC PNP-NO
| ||
E3F3-D12 2M OMC
|
Thu phát chung KC 30cm, 12-24VDC NPN-NO
| ||
E3F3-D32 2M OMC
|
Thu phát chung KC 30cm, 12-24VDC PNP-NO
| ||
E3F3-R61 2M OMC
|
Phản xạ gương KC 2m, 12-24VDC NPN-NO
| ||
E3F3-R81 2M OMC
|
Phản xạ gương KC 2m, 12-24VDC PNP-NO
| ||
E3F3-T61 2M OMC
|
Thu phát riêng KC 5m, 12-24VDC NPN-NO
| ||
E3F3-T81 2M OMC
|
Thu phát riêng KC 5m, 12-24VDC PNP-NO
| ||
Cảm biến quang, dải điện áp rộng: 12-240VDC, 24-240VAC
| |||
E3JK-5M1-N 2M
|
Thu phát riêng KC 5m, Out: relay-NO
| ||
E3JK-5M2-N 2M
|
Thu phát riêng KC 5m, Out: relay-NC
| ||
E3JK-DS30M1 2M
|
Thu phát chung KC 30m, Out: relay-NO
| ||
E3JK-DS30M2 2M
|
Thu phát chung KC 30m, Out: relay-NC
| ||
E3JK-R2M2 2M
|
Phản xạ gương KC 2,5m, Out: relay-NC (chống vật thể bóng)
| ||
E3JK-R4M2 2M
|
Phản xạ gương KC 4m, Out: relay-NC (chống vật thể bóng)
|
Hình ảnh
|
Mã hàng
|
Mô tả
| |
Loại mới ! Dải điện áp: 24 - 240VDC/24 - 240VAC. Light-On/Dark-On Selectable
| |||
E3JK-RR12 2M
|
Phản xạ gương KC 5m, Out: relay-NC (chống vật thể bóng)
| ||
E3JK-DR11 2M
|
Thu phát chung KC 2,5m, Out: relay
| ||
E3JK-DR12 2M
|
Thu phát chung KC 30cm, Out: relay
| ||
E3JK-TR11 2M
|
Thu phát riêng, KC 30m, Out: relay
| ||
Cảm biến quang, thông dụng, dải điện áp rộng: 12-240VDC, 24-240VAC
| |||
E3JM-10M4-G-N
|
Thu phát riêng KC 10m, Out relay NO-NC
| ||
E3JM-DS70M4-G
|
Thu phát chung KC 70cm, Out relay NO-NC (ON/OFF delay)
| ||
E3JM-DS70M4T-G
|
Thu phát chung KC 70cm, Out relay NO-NC có timer (ON/OFF delay)
| ||
E3JM-R4M4-G
|
Phản xạ gương KC 4m, Out relay NO-NC
| ||
E3JM-R4M4T-G
|
Phản xạ gương KC 4m, Out relay NO-NC có timer (ON/OFF delay)
| ||
Cảm biến quang loại nhỏ, thông dụng, điện áp 12-24VDC, IP67
| |||
E3Z-D61 2M
|
Thu phát chung KC 10cm, Out Transistor NPN
| ||
E3Z-D62 2M
|
Thu phát chung KC 1m, Out Transistor NPN
| ||
E3Z-D81 2M
|
Thu phát chung KC 10cm, Out Transistor PNP
| ||
E3Z-D82 2M
|
Thu phát chung KC 1m, Out Transistor PNP
| ||
E3Z-R61 2M
|
Phản xạ gương KC 4m, Out Transistor NPN
| ||
E3Z-R81 2M
|
Phản xạ gương KC 4m, Out Transistor PNP
| ||
E3Z-T61 2M
|
Thu phát riêng KC 15m, Out Transistor NPN
| ||
E3Z-T81 2M
|
Thu phát riêng KC 15m, Out Transistor PNP
| ||
Cảm biến quang, dùng cáp quang, điện áp 10-30VDC
| |||
E32-DC200
|
Dây cáp quang dài 2m, loại thu phát chung
| ||
E32-TC200 2M
|
Dây cáp quang dài 2m, loại thu phát riêng
| ||
E3X-DA11-S 2M
|
Cảm biến quang hiển thị 2 hàng số, dễ điều chỉnh
| ||
E3X-DAC11-S 2M
|
Cảm biến cáp quang màu RGB, chỉnh digital, ngõ ra NPN
| ||
E3X-HD11 2M (NPN)
|
Cảm biến quang thông minh hỗ trợ mạng Componet, Ethercat. Dễ cài đặt. Điều chỉnh tối ưu cho các vật thể trong suốt, màu sáng và màu tối
| ||
E3X-HD41 2M (PNP)
| |||
E3X-NA11 2M
|
Cảm biến dùng cáp quang, chỉnh analog, ngõ ra NPN
| ||
E3X-NA41 2M
|
Cảm biến dùng cáp quang, chỉnh analog, ngõ ra NPN
| ||
E3X-ZD11 2M (NPN)
|
Cảm biến dùng cáp quang, loại đơn giản, màn hình rộng dễ cài đặt. Giá kinh tế nhất.
| ||
E3X-ZD41 2M (PNP)
| |||
Cảm biến nhiệt độ
| |||
E52-CA1DY M6 2M
|
Thermocouple, nhỏ, có ren gắn M6, dây dài 2m
| ||
E52MY-CA6D D4.7mm SUS316 2M
|
Thermocouple, dài 100mm, ϕ4.7mm, dây dài 2m
| ||
E52MY-CA15D D4.7mm SUS316 2M
|
Thermocouple, dài 150mm, ϕ4.7mm, dây dài 2m
| ||
E52MY-CA10C D6.3mm SUS316
|
Thermocouple, dài 100mm, ϕ6.3mm, (dạng củ hành)
| ||
E52MY-CA20C D6.3mm SUS316
|
Thermocouple, dài 200mm, ϕ6.3mm, (dạng củ hành)
| ||
E52MY-CA30C D6.3mm SUS316
|
Thermocouple, dài 300mm, ϕ6.3mm, (dạng củ hành)
| ||
E52MY-PT10C D6.3mm SUS316
|
Pt 100, dài 100mm, ϕ6.3mm (dạng củ hành)
| ||
E52MY-PT15C D6.3mm SUS316
|
Pt 100, dài 150mm, ϕ6.3mm (dạng củ hành)
| ||
E52MY-PT20C D6.3mm SUS316
|
Pt 100, dài 200mm, ϕ6.3mm (dạng củ hành)
| ||
E52MY-PT30C D6.3mm SUS316
|
Pt 100, dài 300mm, ϕ6.3mm (dạng củ hành)
|
Hình ảnh
|
Mã hàng
|
Mô tả
| |
Bộ điều khiển nhiệt độ
| |||
E5CSL-RTC AC100-240
|
Loại kinh tế, size 48x48, PID, ON-OFF, đầu vào can
nhiệt loại K, ngõ ra relay, 01 dòng hiển thị
| ||
E5CWL-R1TC AC100-240
|
Loại kinh tế, size 48x48, PID, ON-OFF, đầu vào can
nhiệt loại K, ngõ ra relay, 2 dòng hiển thị, 1 ngõ Alarm
| ||
E5CZ-R2T AC100-240 (Relay)
|
Ngõ vào multi: Pt100, Thermocouple, size 48x48, điều khiển ON/OFF hoặc PID, 2 alarm, 2 dòng hiển thị, không gắn được các board option (NEW)
| ||
E5CZ-R2MT AC100-240 (Relay)
|
Ngõ vào Pt100, Thermocouple, size 48x48, điều khiển ON/OFF hoặc PID,
ngõ ra relay, 2 alarm, 2 dòng hiển thỉ, có thể gắn các board option cho thiết bị
| ||
E5CZ-Q2MT AC100-240 (Transistor)
| |||
E5CZ-C2MT AC100-240 (Current)
|
Ngõ vào Pt100, Thermocouple, Analog, size 48x48, điều khiển
ON/OFF hoặc PID, ngõ ra relay, 2 alarm, 2 dòng hiển thị
| ||
E5CZ-C2ML AC100-240 (Current)
| |||
E5AZ-R3T AC100-240 (Relay)
|
Ngõ vào Pt100, Thermocouple, size 96x96, điều khiển
ON/OFF hoặc PID, ngõ ra relay, 3 alam, 2 dòng hiển thị
| ||
E5AZ-Q3T AC100-240 (Transistor)
| |||
Bộ điều khiển nhiệt độ. Loại mới !
| |||
E5CC-CX2ASM-800 (Current)
|
LED Trắng, độ tương phản tăng 1.5 lần. Ngõ vào multi: Pt100, Thermocouple, Analogs, size 48x48, ĐK ON/OFF hoặc PID, 2 alarm, 2 dòng hiển thị
| ||
E5CC-QX2ASM-800 (Transistor)
| |||
E5CC-RX2ASM-800 (Relay)
| |||
E5EC-CX2ASM-800 (Current)
|
LED Trắng, độ tương phản tăng 1.5 lần. Ngõ vào multi: Pt100, Thermocouple, Analogs, size 48x96, ĐK ON/OFF hoặc PID, 3 alarm, 3 dòng hiển thị
| ||
E5EC-QX2ASM-800 (Transistor)
| |||
E5EC-RX2ASM-800 (Relay)
| |||
E5AC-CX3ASM-800 (Current)
|
LED Trắng, độ tương phản tăng 1.5 lần. Ngõ vào multi: Pt100, Thermocouple, Analogs, size 96x96, ĐK ON/OFF hoặc PID, 3 alarm, 3 dòng hiển thị
| ||
E5AC-QX3ASM-800 (Transistor)
| |||
E5AC-RX3ASM-800 (Relay)
| |||
Timer (Bộ định thời), size 48x48
| |||
H3CR-A AC100-240/DC100-125
|
Đa chức năng, 11 chân tròn, thời gian:0,5s~300h
| ||
H3CR-A AC24-48/DC12-48
|
Đa chức năng, 11 chân tròn, thời gian:0,5s~300h
| ||
H3CR-A8 AC100-240/DC100-125
|
Đa chức năng, 08 chân tròn, thời gian:0,5s~300h
| ||
H3CR-A8 AC24-48/DC12-48
|
Đa chức năng, 08 chân tròn, thời gian:0,5s~300h
| ||
H3CR-A8E AC100-240
|
Đa chức năng, 08 chân tròn, có tiếp điểm relay (tác động nhanh)
| ||
H3CR-F8N AC100-240
|
Loại 2 kim, đóng mở theo chu kỳ ON/OFF riêng biệt
| ||
H3CR-G8EL AC200-240
|
Chuyển Sao-Tam giác
| ||
H3CR-H8L AC200-240 M
|
Tắt trễ sau khi tắt nguồn cấp - Power Off delay (phút)
| ||
H3CR-H8L AC200-240 S
|
Tắt trễ sau khi tắt nguồn cấp - Power Off delay (giây)
| ||
H3CA-8 AC200/240
|
On delay, 8 chân tròn, thời gian: 0,1s-9,99h, LCD display
| ||
Timer số, size 48x48, đa chức năng
| |||
H5CX-A-N AC100-240
|
Đa chức năng, hiển thị số, 6 số, size 48x48,
| ||
H5CX-L8-N AC100-240
|
Đa chức năng, hiển thị số, 4 số, size 48x48 (đế 8 chân tròn)
| ||
H5CZ-L8 AC100-240 (Low cost)
|
Đa chức năng, 4 số, size 48x48, đế 8 chân tròn (New)
| ||
Timer số size 48x48, đơn giản
| |||
H5CN-XAN AC100-240
|
Đơn giản, kinh tế, hiển thị số, 4 số cơ, 99,99s
| ||
H5CN-XBN AC100-240
|
Đơn giản, kinh tế, hiển thị số, 4 số cơ, 0,1s - 999,9s
| ||
H5CN-XCN AC100-240
|
Đơn giản, kinh tế, hiển thị số, 4 số cơ, 1s - 99m 59s
|
Hình ảnh
|
Mã hàng
|
Mô tả
| |
Timer (Bộ định thời), size 36x36, giá thành kinh tế
| |||
H3JA-8A AC200-240 (10S)
|
ON delay, 1 cặp tiếp điểm, thời gian 0-10 giây
| ||
H3JA-8A AC200-240 (30M)
|
ON delay, 1 cặp tiếp điểm, thời gian 0-30 phút
| ||
H3JA-8A AC200-240 (30S)
|
ON delay, 1 cặp tiếp điểm, thời gian 0-30 giây
| ||
H3JA-8A AC200-240 (60M)
|
ON delay, 1 cặp tiếp điểm, thời gian 0-60 phút
| ||
H3JA-8A AC200-240 (60S)
|
ON delay, 1 cặp tiếp điểm, thời gian 0-60 giây
| ||
Loại 2 cặp tiếp điểm
| |||
H3JA-8C AC200-240 (10S)
|
ON delay, 2 cặp tiếp điểm, thời gian 0-10 giây
| ||
H3JA-8ACAC200-240 (30M)
|
ON delay, 2 cặp tiếp điểm, thời gian 0-30 phút
| ||
H3JA-8C AC200-240 (30S)
|
ON delay, 2 cặp tiếp điểm, thời gian 0-30 giây
| ||
H3JA-8C AC200-240 (60M)
|
ON delay, 2 cặp tiếp điểm, thời gian 0-60 phút
| ||
H3JA-8ACAC200-240 (60S)
|
ON delay, 2 cặp tiếp điểm, thời gian 0-60 giây
| ||
Timer (Bộ định thời), Mới, kích cỡ mỏng 22.5mm, Gài ray (DIN Track) dải điện áp rộng, giá tốt
| |||
H3DKZ-A2 AC/DC24-240V
|
ON delay, 2 cặp tiếp điểm, 0.5s đến 1.200h
| ||
H3DKZ-F AC/DC24-240V
|
Loại 2 kim, đóng mở theo chu kỳ ON/OFF riêng biệt
| ||
H3DKZ-G AC/DC24-240V
|
Khởi động sao - tam giác
| ||
H3DKZ-HDL AC200-240V
|
Off delay, 1s - 12s/ 10s đến 120s
| ||
Bộ mã hóa xung vòng quay (Rotary Encoder), điện áp cấp 2 - 24VDC
| |||
E6B2-CWZ6C 100P/R 2M
|
Increamental Encoder 100 xung/vòng, trục 6mm, ϕ40mm
| ||
E6B2-CWZ6C 1000P/R 2M
|
Increamental Encoder 1.000 xung/vòng, trục 6mm, ϕ40mm
| ||
E6B2-CWZ6C 1024P/R 2M
|
Increamental Encoder 1.024 xung/vòng, trục 6mm, ϕ40mm
| ||
E6B2-CWZ6C 200P/R 2M
|
Increamental Encoder 200 xung/vòng, trục 6mm, ϕ40mm
| ||
E6A2-CW5C 2000P/R 0.5M
|
Increamental Encoder 2.000 xung/vòng, trục 4mm, ϕ40mm
| ||
E6B2-CWZ6C 500P/R 2M
|
Increamental Encoder 500 xung/vòng, trục 6mm, ϕ40mm
| ||
E6B2-CWZ6C 600P/R 2M
|
Increamental Encoder 600 xung/vòng, trục 6mm, ϕ40mm
| ||
E6B2-CWZ6C 360P/R 0.5M
|
Increamental Encoder 360 xung/vòng, trục 6mm, ϕ40mm
| ||
E6CP-AG5C 256 2M
|
Absoulute Encoder 256 step (8 bit), trục 6mm, ϕ60mm
| ||
E6C3-AG5C 360P/R 1M
|
Absoulute Encoder 256 step (9 bit), trục 8mm, ϕ60mm
| ||
Bộ đếm hiển thị số
| |||
H7CX-A-N
|
LED 7 đoạn, size 48x48, đa năng, 6 chữ số, 1 Out relay
| ||
H7CX-AW-N
|
LED 7 đoạn, size 48x48, đa năng, 6 chữ số, 2 Out relay
| ||
H7CZ-L8 (Low cost)
|
LED 7 đoạn, size 48x48, đa năng, 6 chữ số, 1 Out relay (new)
| ||
H7EC-N
|
Đếm tổng, hiển thị LCD 8 số, có pin, size 12x24, đầu vào không điện áp (đếm sản phẩm)
| ||
H7ET-N
|
Đếm thời gian, LCD 7 số, có sẵn nguồn nuôi, đầu vào không điện áp,
dải thời gian 999999,9 giờ ↔ 3.999 ngày 23,9 giờ (Thời gian chạy máy)
| ||
H7ET-NFV
|
Đếm thời gian, LCD 7 số, có sẵn nguồn nuôi, đầu vào đa điện áp
AC/DC, dải thời gian: 999999,9 giờ ↔ 3.999 ngày 23,9 giờ (chuyển được) (Thời gian chạy máy)
| ||
Bộ hiển thị và xử lý tín hiệu số
| |||
K33-B
|
Board nguồn 10VDC của bộ chỉ thị K3HB
| ||
K33-L1A
|
Board ngõ ra 4-20mA của bộ chị thị K3HB
| ||
K33-L2A
|
Board ngõ ra 0-10VDC của bộ chị thị K3HB
| ||
K34-C1
|
Board ngõ ra 2 Relay của bộ chỉ thị K3HB
| ||
K34-C2
|
Board ngõ ra 4 Relay của bộ chỉ thị K3HB
| ||
K35-1
|
Board Event (hold, zero, reset,…) của bộ chỉ thị K3HB
| ||
K3HB-VLC 100-240VAC
|
Đầu cân điện tử, dùng với Loadcell
| ||
K3MA-J-A2 100-240VAC
|
Bộ hiển thị số ngõ vào analog: dòng 4-20ma, áp 0-10vdc,…
| ||
K3MA-F-A2 100-240VAC
|
Bộ hiển thị xung đếm (số lượng, tần số)
| ||
K3MA-L-C 100-240VAC
|
Bộ hiển thị nhiệt độ, có 2 ngõ ra Relay
|
Hình ảnh
|
Mã hàng
|
Mô tả
| |
Relay theo dõi và bảo vệ
| |||
K8AB-PM2 380/480VAC
|
Relay bảo vệ mất pha, thứ tự pha, quá áp, thấp áp….
Trên hệ thống 3 pha, 3/4 dây, 2 SPDT relay
| ||
K8AB-PH1-L 200/500VAC
|
Relay bảo vệ mất pha, thứ tự pha. 1 SPDT relay
| ||
K8AB-AS2 200/230VAC
|
Relay bảo vệ dòng điện, 1 SPDT Relay
| ||
Relay bán dẫn, dùng đóng ngắt nhiệt điện trở nhiệt
| |||
G3NA-220B DC 5-24
|
Tải: 24-240V 20A, điện áp kích: 5-24VDC
| ||
G3NA-240B DC 5-24
|
Tải: 24-240V 40A, điện áp kích: 5-24VDC
| ||
Relay bán dẫn, dùng đóng ngắt nhiệt điện trở nhiệt (Loại Kinh tế)
| |||
G3NA-220B-1 DC 5-24 BY OMZ
|
Tải: 24-240V 20A, điện áp kích: 5-24VDC
| ||
G3NA-225B-1 DC 5-24 BY OMZ
|
Tải: 24-240V 25A, điện áp kích: 5-24VDC
| ||
G3NB-240B DC 5-24
|
Tải: 24-240V 40A, điện áp kích: 5-24VDC
| ||
Relay trung gian (Relay kiếng) 10A
| |||
G4Q-212S AC220
|
Relay luôn phiên (Latching relay)
| ||
LY2N DC12
|
8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A
| ||
LY2N AC100/110
|
8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị
| ||
LY2N DC24
|
8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị
| ||
LY2N AC24
|
8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị
| ||
LY2N AC220/240
|
8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị
| ||
LY4N DC12
|
14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A
| ||
LY4N DC24
|
14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A
| ||
LY4N AC100/110
|
14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị
| ||
LY4N AC200/240
|
14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị
| ||
MKS2P AC110
|
8 chân tròn, 2 cặp tiếp điểm 10A
| ||
MKS2P AC220
|
8 chân tròn, 2 cặp tiếp điểm 10A
| ||
MKS2P DC24
|
8 chân tròn, 2 cặp tiếp điểm 10A
| ||
MKS3P AC110
|
11 chân tròn, 3 cặp tiếp điểm 10A
| ||
MKS3P AC220
|
11 chân tròn, 3 cặp tiếp điểm 10A
| ||
MKS3P DC24
|
11 chân tròn, 3 cặp tiếp điểm 10A
| ||
Relay trung gian (Relay kiếng) 5A
| |||
MY2N AC24
|
8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị
| ||
MY2N AC100/110
|
8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị
| ||
MY2N AC220/240
|
8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị
| ||
MY2N DC12
|
8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị
| ||
MY2N DC24
|
8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị
| ||
MY4N AC24
|
14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị
| ||
MY4N AC100/110
|
14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị
| ||
MY4N AC220/240
|
14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị
| ||
MY4N DC12
|
14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị
| ||
MY4N DC24
|
14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị
| ||
Đế cắm cho Timer và Relay Relay G2R-1-SND 24VDC (5 chân dẹp lớn) giá mua
| |||
PF083A-E
|
đế 08 chân tròn cho relay MKS2P, timer H3CR-A8, H3JA-8
| ||
PF113A-E
|
đế 11 chân tròn cho relay MKS3P, timer H3CR-A
| ||
PTF08A-E
|
đế 08 chân, cho relay LY2
| ||
PTF14A-E
|
đế 14 chân, cho relay LY4
| ||
PYF08A-N
|
đế 08 chân, cho relay MY2, H3Y-2
| ||
PYF14A-N
|
đế 14 chân, cho relay MY4, H3Y-4
|
Hình ảnh
|
Mã hàng
|
Mô tả
| |
Bộ nguồn, bảo vệ chống quá tải, lọc nhiễu
| |||
LOẠI TIÊU CHUẨN
| |||
S8JX-G05012CD
|
Vỏ sắt, ngõ ra 12VDC, 4.2A, nguồn 100-240V
| ||
S8JX-G10012CD
|
Vỏ sắt, ngõ ra 12VDC, 8.5A, nguồn 100-240V
| ||
S8JX-G05024CD
|
Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 2.1A, nguồn 100-240V
| ||
S8JX-G10024CD
|
Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 4.2A, nguồn 100-240V
| ||
S8JX-G15024CD
|
Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 6.5A, nguồn 100-240V
| ||
S8JX-G30024CD
|
Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 14A, nguồn 100-240V
| ||
S8JX-G60024CD
|
Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 27A, nguồn 100-240V
| ||
LOẠI KINH TẾ: Không có DIN Rail (Ko gài ray)
| |||
S8JC-Z03512C
|
Vỏ sắt, ngõ ra 12VDC, 3A, nguồn 200-240V
| ||
S8JC-Z05012C
|
Vỏ sắt, ngõ ra 12VDC, 4.2A, nguồn 200-240V
| ||
S8JC-Z05024C
|
Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 2.1A, nguồn 200-240V
| ||
S8JC-Z10024C
|
Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 4.2A, nguồn 200-240V
| ||
S8JC-Z15024C
|
Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 6.5A, nguồn 200-240V
| ||
LOẠI KINH TẾ: Có DIN Rail (gài ray)
| |||
S8JC-Z03512CD
|
Vỏ sắt, ngõ ra 12VDC, 3A, nguồn 200-240V (New)
| ||
S8JC-Z05024CD
|
Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 2.1A, nguồn 200-240V (New)
| ||
S8JC-Z10024CD
|
Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 4.2A, nguồn 200-240V (New)
| ||
S8JC-Z15024CD
|
Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 6.5A, nguồn 200-240V (New)
| ||
LOẠI CAO CẤP (Vỏ nhựa màu Kem)
| |||
S82K-03024
|
Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 1.3A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC
| ||
S82K-09024
|
Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 3.7A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC
| ||
S8VE-06024
|
Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 2.5A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC
| ||
S8VE-12024
|
Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 5.0A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC
| ||
S8VE-24024
|
Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 10A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC
| ||
LOẠI CAO CẤP (Vỏ nhựa màu Đen), Dòng Mới
| |||
S8VK-G03024
|
Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 1.3A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC
| ||
S8VK-G06024
|
Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 2.5A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC
| ||
S8VK-G12024
|
Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 5A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC
| ||
S8VK-G24024
|
Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 10A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC
| ||
S8VK-G48024
|
Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 20A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC
| ||
Công tắc hành trình
| |||
D4V-8104Z
|
Loại kinh tế, thân nhỏ 64x27.8x25.4, IP 65, cần ngắn, bánh xe
| ||
D4V-8108Z
|
Loại kinh tế, thân nhỏ 64x27.8x25.4, IP 65, cần dài, bánh xe
| ||
D4V-8112Z
|
Loại kinh tế, thân nhỏ 64x27.8x25.4, IP 65, bánh xe tác động thẳng đứng
| ||
D4V-8166Z
|
Loại kinh tế, thân nhỏ 64x27.8x25.4, cần lò xo, IP 65
| ||
HL-5030
|
Cần dài có bánh xe, góc mở 90, chịu dầu nước, thân nhỏ
| ||
HL-5000
|
Cần ngắn có bánh xe, góc mở 90, chịu dầu nước, thân nhỏ
| ||
WLCA12 WITH PARTS
|
Cần dài có bánh xe, góc mở 45, chịu dầu nước, thân lớn
| ||
WLCA12-2N WITH PARTS
|
Cần dài có bánh xe, góc mở 90, chịu dầu nước, thân lớn
| ||
WLCA2 WITH PARTS
|
Cần ngắn có bánh xe, góc mở 45, chịu dầu nước, thân lớn
| ||
WLCA2-2N WITH PARTS
|
Cần ngắn có bánh xe, góc mở 90, chịu dầu nước, thân lớn
| ||
WLNJ WITH PARTS
|
Cần lò xo dài, chịu dầu nước
| ||
WLD2 WITH PARTS
|
Bánh xe tác động thẳng đứng, chịu dầu nước, thân lớn
| ||
Z-15GQ22-B
|
Panel gắn chốt đẩy có bánh xe, đầu nối vít, 250VAC, 15A
| ||
Z-15GW22-B
|
Cần có bánh xe và bản lề ngắn, đầu nối vít, 250VAC, 15A
| ||
Z-15GW2-B
|
Cần có bánh xe và bản lề dài, đầu nối vít, 250VAC, 15A
| ||
Z-15HW78-B
|
Cần có bản lề tải nhỏ, vị trí làm việc thấp, đầu nối vít, độ nhạy cao
|
Hình ảnh
|
Mã hàng
|
Mô tả
| |
Bộ điều khiển lập trình đơn giản, có bàn phím, màn hình và đồng hồ thời gian thực
| |||
ZEN-10C1AR-A-V2
|
Nguồn 100-240V, 6 input AC, 4 ngõ ra relay 8A
| ||
ZEN-10C1DR-D-V2
|
Nguồn 12-24VDC, 6 input DC, 4 ngõ ra relay 8A
| ||
ZEN-10C3AR-A-V2
|
Nguồn 100-240V, 6 input AC, 4 ngõ ra relay 8A (ko mở rộng)
| ||
ZEN-10C3DR-D-V2
|
Nguồn 12-24VDC, 6 input DC, 4 ngõ ra relay 8A (ko mở rộng)
| ||
ZEN-20C1AR-A-V2
|
Nguồn 100-240V, 12 input AC, 8 ngõ ra relay 8A
| ||
ZEN-20C1DR-D-V2
|
Nguồn 12-24VDC, 12 input AC, 8 ngõ ra relay 8A
| ||
ZEN-20C3AR-A-V2
|
Nguồn 100-240V, 12 input AC, 8 ngõ ra relay 8A (ko mở rộng)
| ||
ZEN-20C3DR-D-V2
|
Nguồn 100-240V, 12 input AC, 8 ngõ ra relay 8A (ko mở rộng)
| ||
ZEN-8E1DR
|
Module mở rộng 4 input DC, 4 ngõ ra relay 8A
| ||
ZEN-8E1AR
|
Module mở rộng 4 input AC, 4 ngõ ra relay 8A
| ||
ZEN-CIF01
|
Cáp lập trình giao tiếp Computer
| ||
NT11-SF121B-EV1
|
LCD 100x40mm, có chiếu sáng nền, 4 dòng 20 ký tự, 4 phím điều khiển chức năng và bàn phím đặt số liệu, 250 trang màn hình, IP65. Có cổng nối máy in
| ||
NT21-ST121B-E
|
5,2", 260x140 dots, Monochrome STN, 3999 trang màn hình,
Dung lượng nhớ chương trình: 512KB. Diện tích hiển thị thực: 117x63mm
| ||
Màn hình cảm ứng. Truyền thông RS-232C/485/422A, Lập trình qua cổng USB, trao đổi truyền dữ liệu bằng thẻ nhớ
USB tiện lợi. Chức năng bàn phím lập trình cho CP1L/H. Nhiều chức năng cao cấp
| |||
NV3W-MR20
|
3,1", 128x64 pixels, STN color xanh lá, cam, đỏ. Giao tiếp tất cả các loại PLC, vỏ màu đen, IP65
| ||
NV4W-MR21
|
4,6", 320x120 pixels, STN color xanh lá, cam, đỏ. Giao
tiếp tất cả các loại PLC vỏ màu đen, IP65
| ||
NP5-MQ000B
|
5,7", 320x240 pixels, Monochrome STN kết hợp với
3 phím chức năng, vỏ màu đen, IP65
| ||
NP5-MQ001B
|
5,7", 320x240 pixels, Monochrome STN kết hợp với
6 phím chức năng, vỏ màu đen, IP65
| ||
NP5-SQ000B
|
5,7", 320x240 pixels, STN color, kết hợp với 3 phím
chức năng, vỏ màu đen, IP65
| ||
NP5-SQ001B
|
5,7", 320x240 pixels, Monochrome STN kết hợp với
6 phím chức năng, vỏ màu đen, IP65
| ||
Màn hình cảm ứng cao cấp. Tích hợp nhiều tính năng mới. Lập trình cổng USB, thẻ nhớ CF, chuyển đổi
chương trình dễ dàng. Kết nối với PLC thông qua nhiều chuẩn mạng. Thư viện hình ảnh
| |||
NS5-SQ10B-V2
|
LCD 5,7", STN 320x240 pixels, 4,096 màu, vỏ đen, 60MB screen data capacity. Support CJ2 EtherNet/IP and Pict Bridge
| ||
NS8-TV00B-ECV2
|
LCD 8", TFT 640x480 pixels, 32.768 màu, vỏ đen, 60MB screen data capacity support CJ2 EtherNet/IP and Pict Bridge
| ||
Màn hình LCD TFT 6.536 màu, bộ nhớ 12MB, cổng lập trình USB 2.0 tốc độ cao. Miễn phí phần mềm MB designer, 02 cổng truyền thông RS232C
và RS232C/422A/485 đồng thời. Hỗ trợ kết nối nhiều PLC hãng khác. Chất lượng cao, giá thành hợp lý
| |||
NB3Q-TW00B
|
3.5", LFT LCD color 320x240 dots, USB
| ||
NB5Q-TW00B
|
5.6", LFT LCD color 320x234 dots, USB
| ||
NB7W-TW00B
|
7", LFT LCD color 800x480 dots, USB
| ||
NB10W-TW01B
|
10", LFT LCD color 800x480 dots, USB, Ethenet
|
Xem nhiều hơn tại website: ntd-automations.blogspot.com
Xem nhiều hơn tại website: thietbicongnghiep-ntd.blogspot.com
Xem nhiều hơn tại website: tudonghoa-ntd.blogspot.com
Thông tin liên hệ:
Mr.Hiện Hp: (+84)-965546820
Skype: Tran Ba Hien , Zalo: 01639674668
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét